Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cương"

noun
course outline
/kɔːrs ˈaʊtˌlaɪn/

Đề cương khóa học

noun
fatherhood
/ˈfɑːðəhʊd/

vai trò làm cha, cương vị làm cha

noun
diamond jewelry
/ˈdaɪəmənd ˈdʒuːəlri/

trang sức kim cương

noun
diamond version
/ˈdaɪəmənd ˈvɜːrʒən/

phiên bản kim cương

noun
Border defense awareness
/ˈbɔːrdər dɪˈfɛns əˈwɛərnəs/

ý thức bảo vệ biên cương

noun
Border defense career
/ˈbɔːrdər dɪˈfɛns kəˈrɪər/

sự nghiệp bảo vệ biên cương

noun
diamond game
/ˈdaɪə.mənd ɡeɪm/

trò chơi xếp hình kim cương

noun
erectile function
/ɪˈrɛktaɪl ˈfʌŋkʃən/

chức năng cương dương

noun
diamond sport
/ˈdaɪəmənd spɔrt/

thể thao kim cương

noun
erection
/ɪˈrɛkʃən/

sự cương cứng

noun/verb
harness
/ˈhɑːrnɪs/

dây cương, bộ harness

noun
erectile disorder
/ɪˈrɛktaɪl dɪsˈɔːrdər/

rối loạn cương dương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY