Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cá nhân"

noun
personal data protection
/pər.sən.əl ˈdeɪ.tə prəˈtek.ʃən/

bảo vệ thông tin cá nhân

noun
private profile
/ˈpraɪvət ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân riêng tư

noun
Personal Hotspot
/ˈpɜːrsənəl ˈhɑːtspɑːt/

Điểm truy cập cá nhân

noun
Personal hotspot
/ˈpɜːrsənəl ˈhɑːtspɑːt/

Điểm truy cập cá nhân

noun
Zalo profile
/ˈzɑːloʊ ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân Zalo

noun
personal account
/ˈpɜːrsənəl əˈkaʊnt/

tài khoản cá nhân

noun
TikTok profile
/ˈtɪktɒk ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân TikTok

prepositional phrase
on profile
/ɑːn ˈproʊfaɪl/

trên trang cá nhân

prepositional phrase
on personal page

trên trang cá nhân

noun
Out-of-pocket expenses
/ˈaʊt əv ˈpɒkɪt ɪkˈspɛnsɪz/

Các chi phí tự trả, chi phí cá nhân

noun
Personal photos
/ˈpɜːrsənəl ˈfoʊtoʊz/

Ảnh cá nhân

noun
personal needs
/ˈpɜːrsənəl niːdz/

Nhu cầu cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY