I enjoyed a butter pear for breakfast.
Dịch: Tôi đã thưởng thức một quả lê bơ cho bữa sáng.
The butter pear is known for its creamy texture.
Dịch: Quả lê bơ nổi tiếng với kết cấu kem của nó.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.