He is a business associate of mine.
Dịch: Anh ấy là một đối tác kinh doanh của tôi.
We met through a business associate.
Dịch: Chúng tôi đã gặp nhau qua một đối tác kinh doanh.
Đối tác làm ăn
Cộng sự
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cha dượng hoặc mẹ kế
hệ thống trí tuệ nhân tạo
gói ngân sách
nguồn tin chính thức
sự tường thuật
học tích cực
mối quan hệ tương hỗ
Báo cáo thuế