The bushfire spread rapidly across the dry landscape.
Dịch: Lửa cháy bụi cây lan rộng nhanh chóng trên vùng đất khô cạn.
Firefighters worked tirelessly to contain the bushfire.
Dịch: Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy bụi cây.
cháy rừng
Cháy bụi cây
bùng cháy (ít dùng)
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tình trạng tốt
ngọt ngào, có vị ngọt
Các trận đáng chú ý
Trà nửa lên men
màu thứ cấp
giá trị dinh dưỡng
đối thoại hiệu quả
Vẻ quyến rũ nữ tính