The burn area covered 20% of his body.
Dịch: Diện tích bỏng chiếm 20% cơ thể anh ấy.
The doctor assessed the burn area to determine the severity of the injury.
Dịch: Bác sĩ đánh giá diện tích bỏng để xác định mức độ nghiêm trọng của vết thương.
bề mặt bị bỏng
mức độ bỏng
bỏng
bị bỏng
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
mẫu vần
thiết kế độc đáo
tạo hình nhân vật
Địa điểm tụ tập
người giao hàng làm việc quá sức
biến mất hoàn toàn
khúc sông
lốp xe