The bulldog is known for its loose, wrinkled skin.
Dịch: Chó bulldog nổi tiếng với làn da nhăn nheo, lỏng lẻo.
He adopted a bulldog from the shelter.
Dịch: Anh ấy đã nhận nuôi một con chó bulldog từ nơi trú ẩn.
giống chó bulldog
chó bulldog Pháp
tính cách bulldog
hành động như một con bulldog
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cạnh tranh không lành mạnh
tầm nhìn sáng tạo
trung tâm giam giữ thanh thiếu niên
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
luôn có sẵn
bài kiểm tra năng lực tiếng Anh
trạng thái hiện tại
trên bờ vực