We saved a lot of money by making a bulk purchase.
Dịch: Chúng tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách mua số lượng lớn.
Bulk purchases often come with discounts.
Dịch: Mua số lượng lớn thường đi kèm với giảm giá.
mua số lượng lớn
mua sỉ
số lượng lớn
mua
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tối ưu hóa doanh thu
sáng kiến thiết kế
nhà văn viết nhạc
viêm niệu đạo
cuộc nổi loạn
tài sản không còn sử dụng hoặc bỏ đi
đừng làm phiền
mô hình chi phí