He works at a brokerage firm.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới.
The brokerage charged a fee for its services.
Dịch: Công ty môi giới đã tính phí cho dịch vụ của mình.
đại lý
người trung gian
nhà môi giới
môi giới
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Cua xanh Đại Tây Dương
cọ xát, chà xát
thao túng, có khả năng thao túng người khác
Bữa ăn chiến đấu
hội tụ
lĩnh vực an ninh
Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau
thần thái cuốn hút