I cooked a brisket slice for dinner.
Dịch: Tôi đã nấu một miếng thịt bò nạm cho bữa tối.
The restaurant is famous for its smoked brisket slices.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với những miếng thịt bò nạm xông khói.
thịt bò nạm
miếng thịt bò
cắt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự hình thành; sự thiết lập
phép toán; hoạt động; quy trình
bệnh sởi
yêu cầu bồi thường thay người khác
biểu hiện, diễn đạt
Chứng đái dầm
Quản lý sản xuất
các vùng địa lý