The future looks brighter.
Dịch: Tương lai có vẻ tươi sáng hơn.
She is brighter than her sister.
Dịch: Cô ấy thông minh hơn chị gái.
sáng hơn
rạng rỡ hơn
sáng
độ sáng
làm sáng
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
vượt đường trái phép
Nói bậy, chửi thề
Miền Nam Việt Nam
nối đuôi nhau
trên Facebook
Hạn chế thương mại
Giày dép phổ biến, được nhiều người biết đến và sử dụng.
3 km²