I had a breakfast sandwich for breakfast this morning.
Dịch: Tôi đã ăn bánh sandwich sáng cho bữa sáng hôm nay.
She ordered a breakfast sandwich from the café.
Dịch: Cô ấy đặt một chiếc bánh sandwich sáng từ quán cà phê.
bánh sandwich buổi sáng
bánh mì sáng
bánh mì sandwich
kẹp giữa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cà chua
sự gắn kết, sự đoàn kết
vụ thu hoạch chính
sên biển
Tài chính xanh
lichen phẳng
máy rửa áp lực cao
sự lập hóa đơn