The prisoner managed to break away from the guards.
Dịch: Tù nhân đã cố gắng thoát khỏi các gác gản.
The band decided to break away from their old style.
Dịch: Ban nhạc quyết định rời bỏ phong cách cũ của họ.
thoát khỏi
tách ra
sự thoát ra, sự tách ra
thoát ra, tách khỏi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Biểu tượng nguy hiểm
trọng tâm nghiên cứu
khoảnh khắcượng ngùng
Người chọn công khai
đánh giá y tế
ảnh dễ chịu, ảnh đẹp
gặp Lào
Kiến trúc độc đáo