He broke the world record in swimming.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.
The company broke its own sales record this year.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số của chính mình trong năm nay.
phá kỷ lục
vượt kỷ lục
người phá kỷ lục
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Chuyển đổi động
đang cân nhắc kéo dài
các phương thuốc truyền thống
người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu
hàng tỷ
phong cách thường lưu
Quyết tâm ghi bàn
rùa già