He broke the world record in swimming.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.
The company broke its own sales record this year.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số của chính mình trong năm nay.
phá kỷ lục
vượt kỷ lục
người phá kỷ lục
27/09/2025
/læp/
người bạn trai/bạn gái mới
vé miễn phí
đánh giá người khác
yêu cầu của nhau
sự do dự
hỗn hợp trà
dòng sông băng
hội đồng văn hóa