He broke the world record in swimming.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.
The company broke its own sales record this year.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số của chính mình trong năm nay.
phá kỷ lục
vượt kỷ lục
người phá kỷ lục
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Điểm chuẩn
dịp đáng chú ý
công việc trả lương cao
Album nhạc rock cổ điển
sự đấu tranh tài chính
Bánh cá
Đối tác mãi mãi
cắt ngang, vượt qua