Filing a lawsuit for breach of contract.
Dịch: Nộp đơn kiện vì vi phạm hợp đồng.
The company is being sued for breach of contract.
Dịch: Công ty đang bị kiện vì vi phạm hợp đồng.
sự vi phạm hợp đồng
sự không thực hiện
vi phạm
08/07/2025
/ˈkær.ət/
bánh kếp
kỳ thi chứng nhận
mạng lưới gián điệp
học
thiết kế chương trình
nhật ký giao dịch
gói hạn hờ
Niềm vinh dự vô cùng to lớn