The company decided to branch out into new markets.
Dịch: Công ty quyết định mở rộng sang các thị trường mới.
They branched out their business by offering new services.
Dịch: Họ mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp các dịch vụ mới.
mở rộng
đa dạng hóa
nhánh cây
chi nhánh
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
nhiệt độ điều hòa
nguồn thu ngân sách
lừa đảo qua internet
Thời gian nghỉ để học tập
không duyên dáng
hạng, thứ tự
Rối loạn xử lý cảm giác
là bạn thân nhất