The company decided to branch out into new markets.
Dịch: Công ty quyết định mở rộng sang các thị trường mới.
They branched out their business by offering new services.
Dịch: Họ mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp các dịch vụ mới.
mở rộng
đa dạng hóa
nhánh cây
chi nhánh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chuyên viên dịch vụ khách hàng
cơ sở pháp lý
tật khúc xạ (mắt) không đều
dã ngoại
Bánh quy giòn, thường được cắt lát và nướng hai lần.
Học tập đồng đẳng
tín hiệu đèn kéo dài
hoa bão