The town is bordering the combat area.
Dịch: Thị trấn nằm giáp ranh khu vực chiến đấu.
Civilians living in areas bordering the combat area are at high risk.
Dịch: Dân thường sống ở những khu vực tiếp giáp vùng chiến sự có nguy cơ gặp nguy hiểm cao.
gần kề vùng chiến sự
lân cận chiến trường
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tạm dừng
cá tầm
Sự gieo hạt, sự tạo giống
hải lý
đại lý mua hàng
tình huống tế nhị
ngôn ngữ mục tiêu
cháu trai (con trai của anh hoặc chị)