She bought a new book with a colorful book jacket.
Dịch: Cô ấy đã mua một cuốn sách mới với bìa sách đầy màu sắc.
The book jacket featured an illustration of the main character.
Dịch: Bìa sách có hình minh họa của nhân vật chính.
bìa
bìa bụi
sách
bọc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
vị trí bán hàng
cửa cuốn
hàng hóa đã được phê duyệt
súp có gia vị
đơn vị thương mại
Nữ tu, ni cô
đứng yên, không di chuyển
Bạn muốn gì từ tôi?