I am boiling rice for dinner.
Dịch: Tôi đang nấu cơm cho bữa tối.
Boiling rice is an essential step in making sushi.
Dịch: Nấu cơm là bước thiết yếu trong việc làm sushi.
nấu cơm
hấp cơm
gạo
nấu
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thực quản
nền tảng khoa học
Phó quản lý dự án
tin tức giải trí
Vương quốc Anh
cá voi lọc
Thế hệ cợt nhả
Thiếu thông gió