She has a negative body image.
Dịch: Cô ấy có một khung hình hài hòa tiêu cực.
Advertising can affect body image.
Dịch: Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến khung hình hài hòa.
tự nhận thức
hình ảnh bản thân
ý thức về hình ảnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bến cảng
khám nghiệm hiện trường
Chơi cho đội tuyển quốc gia
ngày tiếp theo
lãi suất tiền gửi
văn phòng thuế
Cột mốc rực rỡ
khó để thỏa mãn