She has a negative body image.
Dịch: Cô ấy có một khung hình hài hòa tiêu cực.
Advertising can affect body image.
Dịch: Quảng cáo có thể ảnh hưởng đến khung hình hài hòa.
tự nhận thức
hình ảnh bản thân
ý thức về hình ảnh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Lời tri ân sinh nhật
nghệ thuật Gothic
Đảng Quyền lực Nhân dân
Quy tắc giới tính
ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật
chuẩn hóa
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
có cánh, có mang cánh