The boat race was exciting and attracted many spectators.
Dịch: Cuộc đua thuyền rất thú vị và thu hút nhiều khán giả.
They trained hard for the upcoming boat race.
Dịch: Họ đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc đua thuyền sắp tới.
cuộc thi chèo thuyền
cuộc đua buồm
thuyền
đua
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thuốc (nói chung)
Bánh ngọt có nhân kem
miếng vá, công việc vá lại, sự kết hợp các mảnh lại với nhau
hạ tầng mềm
suy tư, trầm ngâm
trao đổi xuyên quốc gia
phòng y tế
luật hiện hành