The boat race was exciting and attracted many spectators.
Dịch: Cuộc đua thuyền rất thú vị và thu hút nhiều khán giả.
They trained hard for the upcoming boat race.
Dịch: Họ đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc đua thuyền sắp tới.
cuộc thi chèo thuyền
cuộc đua buồm
thuyền
đua
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người mẹ ở nhà
quả anh đào
Bạn ở đâu
cố vấn tuyển sinh
tin nhắn dài lạnh lùng
sắp xếp đơn vị hành chính
tiết kiệm
hành động tiếp theo