The blooming flame illuminated the dark night.
Dịch: Ngọn lửa đang nở rộ chiếu sáng đêm tối.
She watched the blooming flame dance in the fireplace.
Dịch: Cô ngắm nhìn ngọn lửa đang nở rộ nhảy múa trong lò sưởi.
lửa rực rỡ
ngọn lửa rực rỡ
nở
nở rộ
27/09/2025
/læp/
thân hình vạm vỡ, có nét rõ ràng, săn chắc
ngò rí
tình hình bản thân
Công văn
chuyển khoản điện tử
Thường dân thiệt mạng
Sự lãng phí năng lượng
Thế hệ trẻ