They played a blindfolded game at the party.
Dịch: Họ đã chơi trò chơi bịt mắt tại bữa tiệc.
Children often enjoy a blindfolded game during outdoor activities.
Dịch: Trẻ em thường thích chơi trò chơi bịt mắt trong các hoạt động ngoài trời.
trò chơi bịt mắt
mặt bịt mắt
bịt mắt
27/09/2025
/læp/
Kỹ thuật viễn thông
Tháng lương thứ 13
bất ngờ vướng
đĩa nhỏ dùng để đựng tách trà hoặc cà phê
doanh thu gộp
Lọc thông tin
tránh né, lẩn tránh
hút ẩm