I enjoy having a biscuit with my tea.
Dịch: Tôi thích ăn bánh quy với trà.
She baked a batch of chocolate biscuits.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh quy socola.
bánh quy
bánh quy giòn
bột bánh quy
nướng bánh quy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Sự mới lạ, tính đổi mới hoặc điều mới mẻ thu hút sự chú ý
đồng hồ 12 giờ
lén lút, bò, đi rón rén
ủng hộ bí mật
nhập viện
đất chưa phát triển
thành viên thanh niên
gấu wolverine