She gave birth at a birthing hospital.
Dịch: Cô ấy đã sinh con tại một bệnh viện chuyên về sinh nở.
The birthing hospital offers various prenatal classes.
Dịch: Bệnh viện chuyên về sinh nở cung cấp nhiều lớp học trước khi sinh.
bệnh viện sản
bệnh viện đẻ
sinh
sinh ra
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
văn phòng chính
thuộc về lễ hội; vui vẻ, phấn khởi
cần con sống
năng lực quản trị
sử dụng phương tiện công cộng
tiêm kích đa năng
quen với kiểu quan hệ
sapote đen