She gave birth at a birthing hospital.
Dịch: Cô ấy đã sinh con tại một bệnh viện chuyên về sinh nở.
The birthing hospital offers various prenatal classes.
Dịch: Bệnh viện chuyên về sinh nở cung cấp nhiều lớp học trước khi sinh.
bệnh viện sản
bệnh viện đẻ
sinh
sinh ra
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Cấu trúc đồ thị
cơ sở cấp nước
tính hình tam giác
bệnh phổi do bụi than hoặc bụi silica gây ra
lập kế hoạch hoạt động
Sự ổn định của thị trường
Đồ uống đóng chai
tính không thể đoán trước