She stored her groceries in the bicycle trunk.
Dịch: Cô ấy để đồ mua trong hộc đựng hành lý xe đạp.
He installed a new bicycle trunk on his bike for longer trips.
Dịch: Anh ấy lắp hộc đựng hành lý mới lên xe đạp để đi xa hơn.
hộc xe đạp
túi xe đạp
hộc chứa đồ
để đồ trong hộc
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
giới tính đối diện
Hệ thống di truyền qua dòng họ bố
công tác giải phóng mặt bằng
Ngành hải sản
Dịch vụ bền vững
làm cô đọng, làm ngắn lại
thịt bò nhúng giấm
Đậu biếc