He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhập ngũ, phục vụ trong quân đội
hệ thống truyền động
Xúc xích lươn
yêu sai người
điểm cao
sự say xỉn, sự say thuốc
giày trượt băng
phim lãng mạn