He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Biểu tượng cầu vồng
CD phiên bản vật lý
Ngày Nhà giáo Việt Nam
đã tiêu dùng, đã sử dụng
Xe buýt giường nằm
kiểm tra
Ẩm thực miền Tây
Như người bản xứ