He bought a beverage carton of orange juice.
Dịch: Anh ấy mua một thùng đựng đồ uống chứa nước cam.
The beverage carton was recyclable and eco-friendly.
Dịch: Thùng đựng đồ uống có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
hộp đựng đồ uống
hộp sữa
hộp carton
đóng vào hộp carton
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Hình ảnh chất lượng cao
lướt internet
độ lún
Món đặc sản
Cơ sở dịch vụ sinh sản
tình trạng nhẹ
công ty trách nhiệm hữu hạn
vật thể thiên văn