The benchmark price for this product has increased.
Dịch: Giá chuẩn cho sản phẩm này đã tăng.
Investors use the benchmark price to evaluate market trends.
Dịch: Các nhà đầu tư sử dụng giá chuẩn để đánh giá xu hướng thị trường.
Sản phẩm hoặc dịch vụ được một công ty sản xuất nhưng được các công ty khác bán lại dưới thương hiệu của riêng họ.