The treaty was ratified by the member states.
Dịch: Hiệp ước đã được các quốc gia thành viên phê chuẩn.
The decision was ratified at the meeting.
Dịch: Quyết định đã được phê duyệt tại cuộc họp.
Chấp thuận
Chứng thực
Xác nhận
sự phê chuẩn
người phê chuẩn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tổ chức văn hóa
đội tuần tra trên đường cao tốc
Trường đại học chuyên về giao thông vận tải
ẩm thực Đông Nam Á
phải nằm giường
không dám từ chối
Cột mốc sự nghiệp
Tổng tài hàng real