The church bell rang at noon.
Dịch: Chuông nhà thờ reo lúc trưa.
He heard the bell ringing in the distance.
Dịch: Anh ấy nghe thấy tiếng chuông vang vọng từ xa.
chuông ngân
tiếng chuông lớn
người gác chuông
đặt chuông
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
minh bạch hóa chuỗi cung ứng
rối loạn nhân cách xã hội
màng bao quy đầu
Bánh flan
sự mất mát, sự đau buồn do cái chết của người thân
người nuôi chó trái quy định
chuột nhắt
dịch dịch kẽ