I would like a beef cut for my steak.
Dịch: Tôi muốn một miếng thịt bò cho món bít tết của mình.
The butcher has a variety of beef cuts available.
Dịch: Người bán thịt có nhiều loại miếng thịt bò khác nhau.
miếng thịt bò
phần thịt bò
thịt bò
cắt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đặt một tour
quay, xoay quanh
Phòng khám sức khỏe sinh sản
Album nhạc không gian
kỹ thuật ảnh hưởng
học sinh nổi tiếng, sinh viên được vinh danh
cây cọ vùng ngập nước
phong thái độc đáo