I love to grill beef back ribs on weekends.
Dịch: Tôi thích nướng sườn bò lưng vào cuối tuần.
Beef back ribs are often served with barbecue sauce.
Dịch: Sườn bò lưng thường được phục vụ với sốt BBQ.
sườn bò
sườn lưng
thịt bò
sườn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ca khúc mới
thịt lên men
Lễ hội hàng năm
nguồn điện dự phòng
trọng lượng thừa, cân nặng vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi
vé số
trở về Việt Nam
máy thổi lá