He got a bee sting while gardening.
Dịch: Anh ấy bị ong đốt khi đang làm vườn.
She is allergic to bee stings.
Dịch: Cô ấy bị dị ứng với vết ong đốt.
bị ong chích
vết thương do ong đốt
đốt
vết đốt
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cây nhuận tràng
quá trình chuyển sang màu nâu
chiến dịch từ thiện
Thói quen phổ biến
doanh nghiệp yêu thích
thế hệ kế cận
hội nghị phát triển
cảm giác hiện đại