The singer became well-known after her first album.
Dịch: Ca sĩ đó trở nên nổi tiếng sau album đầu tiên.
The small town became well-known for its beautiful scenery.
Dịch: Thị trấn nhỏ trở nên nổi tiếng nhờ phong cảnh đẹp.
trở nên nổi tiếng
được công nhận
sự nổi tiếng
nổi tiếng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Thiết bị đo điện áp
giáo dục thực tiễn
Động vật sản xuất sữa
chứng nhận sản phẩm
Hóa đơn tạm thời
tranh chấp lãnh thổ
rửa xe
học thêm