I need to become familiar with the new software.
Dịch: Tôi cần làm quen với phần mềm mới.
She quickly became familiar with the local customs.
Dịch: Cô ấy nhanh chóng làm quen với phong tục địa phương.
làm quen với
làm cho quen với
sự quen thuộc
quen thuộc
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
bài đăng gây sốc
màu thứ ba
quan trọng tương đương
quy trình vận hành tiêu chuẩn
doanh nghiệp trong nước
Gánh chịu một khoản nợ
Chơi lớn
các loại cây kỳ lạ, không quen thuộc