The beauty ideal varies across cultures.
Dịch: Chuẩn mực sắc đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa.
She doesn't conform to the conventional beauty ideal.
Dịch: Cô ấy không phù hợp với chuẩn mực sắc đẹp thông thường.
tiêu chuẩn sắc đẹp
lý tưởng sắc đẹp
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự giảm lợi nhuận
khao khát, mong muốn
chuyên môn nước ngoài
tiêu tiền dại
đậu que
hình phạt
suất tái định cư tối thiểu
tuyến đường nội địa