She has a beautiful face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt xinh đẹp.
He was captivated by her beautiful face.
Dịch: Anh ấy đã bị thu hút bởi gương mặt xinh đẹp của cô ấy.
mặt xinh
gương mặt đáng yêu
xinh đẹp
vẻ đẹp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kinh tế ổn định
đường dây nóng về đạo đức
hoa lay ơn
lực lượng CSGT
sự tôn kính
sân quần vợt
tự công bố tiêu chuẩn
Ngay thẳng và có tài