The beaked whale is known for its elongated snout.
Dịch: Cá voi mỏ nổi tiếng với cái mũi dài.
Researchers have discovered several new species of beaked whales.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra nhiều loài cá voi mỏ mới.
cá voi mỏ cetacea
cá voi
có mỏ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giải ngân vốn
bị lừa dối, bị đánh lừa
hạt giống thiêng liêng
hỗ trợ thở oxy
chủ nghĩa tự do cổ điển
cây ma thuật
hoa chuông
nền tảng học thuật vững chắc