I am worried about the exam tomorrow.
Dịch: Tôi lo lắng về kỳ thi ngày mai.
She seems to be worried about her health.
Dịch: Cô ấy có vẻ lo lắng về sức khỏe của mình.
cảm thấy lo âu
cảm thấy quan tâm
nỗi lo
lo lắng
20/11/2025
Nước máy
số tiền phải trả
Bệnh do virus
cao cấp, sang trọng
hiện nay
bà
quan chức Vatican
cộng đồng thế giới