I was surprised to see him at the party.
Dịch: Tôi đã rất bất ngờ khi thấy anh ấy ở bữa tiệc.
She was surprised to see her old friend after so many years.
Dịch: Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy lại người bạn cũ sau bao nhiêu năm.
kinh ngạc khi thấy
ngạc nhiên đến kinh ngạc khi thấy
sự ngạc nhiên
gây ngạc nhiên
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
bác sĩ điều trị
triệu chứng rõ ràng
lo âu về công nghệ
thuộc về Đông Nam Á
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
sự vắng mặt lâu
xây dựng mối quan hệ
các quốc gia đảo