He decided to be reclusive after the scandal.
Dịch: Anh ấy quyết định sống ẩn dật sau vụ bê bối.
She has been reclusive since her husband died.
Dịch: Cô ấy sống lánh đời kể từ khi chồng mất.
sống khép kín
bị cô lập
người sống ẩn dật
mang tính ẩn dật
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dấu gạch ngang
từ nay trở đi
mức độ hài lòng
Sự ghi danh của học sinh
Thời gian học lớp
những vật dụng thiết yếu trong gia đình
cuộc khủng hoảng giữa tuần
Thông tin ứng dụng