I will be present at the meeting.
Dịch: Tôi sẽ có mặt tại cuộc họp.
She was present at the scene of the accident.
Dịch: Cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ tai nạn.
tham gia
tham gia vào
sự hiện diện
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trau dồi kỹ năng
xơ vữa động mạch
sự biện minh
phản ứng
lãnh đạo lập pháp
Sự không hạnh phúc
Tuyệt chiêu kết liễu
lễ kỷ niệm