I will be present at the meeting.
Dịch: Tôi sẽ có mặt tại cuộc họp.
She was present at the scene of the accident.
Dịch: Cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ tai nạn.
tham gia
tham gia vào
sự hiện diện
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
phẫu thuật tạo hình cánh tay
người nói dối
sửa chữa
chim chích chòe
Hỗ trợ đồng nghiệp
Đau cột sống
cách hoà nhập quê hương
Phát triển hệ thống thông minh