The company was liquidated due to heavy losses.
Dịch: Công ty đã bị thanh lý do thua lỗ nặng nề.
All the assets will be liquidated to pay off debts.
Dịch: Tất cả tài sản sẽ được thanh lý để trả nợ.
bị giải thể
bị thanh trừng
sự thanh lý
người thanh lý
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Biển quảng cáo
phim tận thế
phục vụ khách nhiệt tình
biểu tượng cảm xúc mặt cười
đã quen biết anh ấy
giấy vệ sinh
Giao dịch gian lận
sự co cơ