He was disgraced and forced to resign.
Dịch: Anh ta bị mất thể diện và buộc phải từ chức.
The company was disgraced by the scandal.
Dịch: Công ty bị bêu xấu vì vụ bê bối.
bị làm bẽ mặt
bị mất danh dự
sự ô nhục
đáng hổ thẹn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Bê cái
chăm sóc vết thương
kiếm lời
trung uý
tuyến nội tiết tiết hormone
Đau cột sống
khung, khung hình, khung tranh
Thế giới mơ mộng