He was disgraced and forced to resign.
Dịch: Anh ta bị mất thể diện và buộc phải từ chức.
The company was disgraced by the scandal.
Dịch: Công ty bị bêu xấu vì vụ bê bối.
bị làm bẽ mặt
bị mất danh dự
sự ô nhục
đáng hổ thẹn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
danh sách sản phẩm
Nhịp điệu và thơ ca
công trường xây dựng
luật hàng hải
cây củ dền
thợ săn hung hăng
vị trùng lực
chia sẻ trên mạng xã hội