I was astonished to see him again.
Dịch: Tôi đã kinh ngạc khi thấy lại anh ấy.
She was astonished to see how much he had changed.
Dịch: Cô ấy đã kinh ngạc khi thấy anh ấy đã thay đổi nhiều như thế nào.
bất ngờ khi thấy
ngạc nhiên đến kinh ngạc khi thấy
08/11/2025
/lɛt/
bài kiểm tra giả định
Đàn lũ lượt, sự tụ tập đông đúc
không gian yên tĩnh
tình cảm bền vững
ngành nghề kinh doanh
đáp xuống, hạ cánh
lường chức năng nhanh chóng vào cuộc
bữa tiệc sinh nhật đầu tiên