The company's profits were affected by the economic downturn.
Dịch: Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
His decision was influenced by his parents.
Dịch: Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng bởi bố mẹ.
bị ảnh hưởng
bị tác động
ảnh hưởng
tác động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sắp xảy ra, sắp đến
Mùa xuân
bàn giao gia đình
củng cố hồ sơ
sự phòng thủ, quốc phòng
tỉ lệ thuận
Năng lượng Gen Z
nghề rèn