Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "batt"

noun
abattoir
/ˈæbətwɑːr/

lò mổ

noun
battle array
/ˈbætəl əˈreɪ/

thế trận

noun
Battery
/ˈbætəri/

Pin

noun
Battery-as-a-Service
/ˈbætəri æz ə ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ pin

noun
Battery rental
/ˈbætəri ˈrɛntəl/

Thuê pin

noun
legal battle
/ˈliːɡəl ˈbætl/

cuộc chiến pháp lý

noun
Battery case
/ˈbætəri keɪs/

Vỏ pin

noun
battery performance
/ˈbætəri pərˈfɔːrməns/

hiệu suất pin

noun
battery life
/ˈbætəri laɪf/

thời lượng pin

noun
arduous battle
/ˈɑːrdʒuəs ˈbætl/

trận khổ chiến

noun
chance of winning the battle
/tʃæns ʌv ˈwɪnɪŋ ðə ˈbætl/

cơ hội thắng trận

noun
Batterer
/ˈbætərər/

Kẻ hành hung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY