Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
problem-solver
/ˈprɒbləmˌsɒlvər/
người giải quyết vấn đề
noun
audio receiver
/ˈɔː.di.oʊ rɪˈsiː.vər/
thiết bị nhận âm thanh
noun
parental behavior
/pəˈrentl bɪˈheɪvjər/
hành vi của cha mẹ
noun
developer fee
/dəˈvel.ə.pər fiː/
thu phí nhà phát triển
noun
agility
/əˈdʒɪl.ɪ.ti/
sự nhanh nhẹn
noun
Transportation service driver
/træns pɔːrˈteɪʃən ˈsɜːrvɪs ˈdraɪvər/
tài xế dịch vụ
noun
recluse
/rɪˈkluːs/
người sống ẩn dật
noun
twin studies
/twɪn ˈstʌdiz/
Nghiên cứu về các đặc điểm di truyền và môi trường của các cặp sinh đôi để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của di truyền và môi trường đối với các đặc điểm tâm lý và sinh lý.