He lifted barbells to build muscle.
Dịch: Anh ấy nâng tạ đòn để phát triển cơ bắp.
The gym has a variety of barbells for different workouts.
Dịch: Phòng gym có nhiều loại tạ đòn cho các bài tập khác nhau.
tạ
thiết bị cử tạ
tạ đòn
nâng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
lớp phủ, lớp che
Bảo trì sức khỏe miệng
sự vỡ nang
Bạn đồng hành mèo
trường quân y
hệ thống phát hiện cháy
thanh toán đầy đủ
đăng ký vào đại học