I received a bank check for my services.
Dịch: Tôi đã nhận được một séc ngân hàng cho dịch vụ của mình.
She deposited the bank check into her account.
Dịch: Cô ấy đã gửi séc ngân hàng vào tài khoản của mình.
séc ngân hàng
séc của thủ quỹ
séc
kiểm tra
27/09/2025
/læp/
chữ ký âm
phí giao hàng
nhân viên bảo vệ đường phố
điểm tham quan
tài khoản TMĐT
đèn đường
Nam thần hot nhất
hiệp ước quốc tế